--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già dặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già dặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già dặn
+ adjective
skilled; experienced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già dặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"già dặn"
:
già dặn
giai đoạn
giáo dân
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
già dặn
:
skilled; experienced
+
lõi đời
:
experienced in life
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily
+
stamina
:
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
+
whopper
:
(từ lóng) cái to lớn khác thường