--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già dặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già dặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già dặn
+ adjective
skilled; experienced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già dặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"già dặn"
:
già dặn
giai đoạn
giáo dân
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
già dặn
:
skilled; experienced
+
nằm ườn
:
Sprawl idly; idle away one's time in bed
+
aquatic
:
sống ở nước, mọc ở nước
+
jesting
:
nói đùa, nói giỡn, pha tròa jesting remark một câu nói đùaa jesting fellow một người hay nói đùa cợt pha trò
+
bộn rộn
:
To bubble profuselytiếng cười nói bộn rộntalk and laughter bubbled profuselynhững điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu ócworries profusely bubble in one's head